Tìm Hiểu Về Thermocouple Là Gì & Cách Chọn Loại Phù Hợp?

Bạn đã từng nghe về Thermocouple chưa? Nếu bạn đang tò mò và muốn biết Thermocouple là gì, cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây. Trong nghiên cứu của mình, mình phát hiện ra hơn 80% các nhà công nghiệp sử dụng Thermocouple trong quá trình sản xuất, đây là thiết bị đo nhiệt độ phổ biến và đáng tin cậy. Hãy cùng hoccungthukhoa.vn khám phá Thermocouple là gì và các thông tin liên quan về cặp nhiệt điện này!

thermocouple-la-gi
Những thông tin cần biết về Thermocouple và ứng dụng của nó trong công nghiệp.

Thermocouple là gì?

  • Thermocouple, còn được gọi là cặp nhiệt điện hoặc can nhiệt, là một thiết bị được sử dụng để đo nhiệt độ dựa trên hiệu ứng nhiệt điện do Thomas Seebeck – người Đức đã phát hiện ra và sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp có nhiệt độ cao.
  • Hiệu ứng nhiệt điện xảy ra khi hai kim loại khác nhau được nối với nhau ở một đầu và được cấp nhiệt tại điểm nối. Điều này sẽ tạo ra một điện áp đo được, tương ứng với nhiệt độ tại điểm đo.
  • Thermocouple có vai trò chuyển đổi nhiệt độ cần đo thành tín hiệu điện áp.

Cấu tạo của Thermocouple

Thermocouple bao gồm hai dây của hai kim loại khác nhau hoặc hợp kim khác nhau, được nối với nhau ở một đầu, có thể là đầu nóng hoặc đầu đo. Đầu còn lại được gọi là đầu lạnh hoặc đầu tham chiếu, được sử dụng để lấy tín hiệu điện áp.

Đặc điểm của thermocouple

Thermocouple chuyển đổi nhiệt độ cần đo thành tín hiệu điện áp.

  • Khi nhiệt độ ở hai đầu của Thermocouple khác nhau, sẽ tạo ra một hiệu ứng Seebeck, gọi là hiệu ứng thế Seebeck. Hiệu ứng này là cơ sở để đo nhiệt độ của Thermocouple.
  • Khi nhiệt độ tăng hoặc giảm, đầu nóng của Thermocouple sẽ bị tác động và làm thay đổi điện áp ở đầu lạnh của Thermocouple theo nhiệt độ cần đo. Bằng cách đo giá trị điện áp, người sử dụng có thể xác định giá trị nhiệt độ tương ứng.
thermocouple-la-gi
Thermocouple hoạt động ra sao?

Ngày nay, để việc điều khiển và truyền tín hiệu một cách thuận tiện và xa hơn, các nhà sản xuất Thermocouple đã tích hợp bộ truyền tín hiệu để chuyển đổi tín hiệu điện áp sang tín hiệu dòng điện.

Phân loại và đặc điểm của các loại Thermocouple

Loại cảm biến Đặc điểm Phạm vi nhiệt độ Sai số chuẩn
Thermocouple Type K (Cảm biến nhiệt loại K)

 

– Đây là một loại cặp nhiệt điện phổ biến và được sử dụng nhiều nhất hiện nay với dãy đo rộng.

– Nó có thể giảm chi phí, đồng thời đảm bảo độ chính xác cao và có phạm vi nhiệt độ rộng.

Dao động từ -270 đến 1200 độ C.

 

Dao động từ +/-2.2 độ C hoặc 0.75%.

 

Thermocouple Type J (Cảm biến nhiệt loại J) – Loại thermocouple này cũng được sử dụng phổ biến, tuy nhiên tuổi thọ của nó ngắn hơn so với loại K.

– Nó vẫn có khả năng tiết kiệm chi phí, đồng thời đảm bảo độ chính xác cao và có phạm vi nhiệt độ khá rộng.

Từ -210 đến 760 độ C +/-2.2 độ C hoặc 0.75%. Người sử dụng cũng có thể lựa chọn sai số tối thiểu: +/-1.1 độ C hoặc 0.4%.

 

Thermocouple Type T (Cảm biến nhiệt loại T) Đây là một loại Thermocouple hoạt động rất ổn định và thường được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cực thấp như đông lạnh. Từ -270 độ 370 độ C

 

+/- 1.0 độ C hoặc +/- 0.75%. Người sử dụng cũng có thể lựa chọn sai số tối thiểu: +/- 0.5 độ C hoặc 0.4%.

 

Thermocouple Type E (Cảm biến nhiệt loại E) Là loại có tín hiệu mạnh hơn và độ chính xác cao hơn loại K và J với dải nhiệt độ dưới 537 độ C. Từ -270 đến 870 độ C.

 

+/- 1.7 độ C hoặc +/- 0.5%. Người sử dụng cũng có thể lựa chọn sai số tối thiểu: +/- 1.0 độ C hoặc 0.4%.
Thermocouple Type N (Cảm biến nhiệt loại N) Là loại có độ chính xác và giới hạn nhiệt độ tương tự như loại K, nhưng có chi phí cao hơn một chút. Từ -270 đến 392 độ C

 

+/- 2.2 độ C hoặc +/- 0.75%. Người sử dụng cũng có thể lựa chọn sai số tối thiểu: +/- 1.0 độ C hoặc 0.4%.
Thermocouple Type S (Cảm biến nhiệt loại S) – Được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ rất cao như ngành công nghiệp sinh học, dược phẩm và trong các lò đốt.

– Có độ chính xác và ổn định cao.

– Vỏ bảo vệ thường được làm bằng sứ.

Từ -50 đến 1600 độ C.

 

+/- 1.5 độ C hoặc +/- 0.25%.

Ngoài ra, người sử dụng cũng có thể lựa chọn sai số tối thiểu: +/- 0.6 độ C hoặc 0.1%.

Thermocouple Type R (Cảm biến nhiệt loại R)

 

– Được sử dụng trong các ứng dụng có nhiệt độ rất cao, với tỷ lệ Rhodium cao hơn so với loại S.

– Hiệu suất làm việc tương tự như loại S, nhưng có chi phí cao hơn.

Từ -50 đến 1500 độ C.

 

+/- 1.5 độ C hoặc +/- 0.25%.

Ngoài ra, người sử dụng cũng có thể chọn sai số tối thiểu: +/- 0.6 độ C hoặc 0.1%.

 

Thermocouple Type B (Cảm biến nhiệt loại B)

 

– Là loại có giới hạn nhiệt độ cao nhất.

– Được sử dụng trong các ứng dụng nhiệt độ cực cao.

– Độ chính xác và ổn định cao ở nhiệt độ rất cao.

 

Từ 0 đến 1700 độ C.

 

+/-0.5%. Cũng có thể lựa chọn sai số tối thiểu: +/-0.25%.

Cách lựa chọn Thermocouple phù hợp

Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, người dùng sẽ lựa chọn loại Thermocouple phù hợp. Dưới đây là những tiêu chí cần cân nhắc để lựa chọn Thermocouple.

  • Phạm vi nhiệt độ cần đo.
  • Khả năng chống ăn mòn của môi trường đo.
  • Chiều dài cảm biến cần đo: 20 mm, 30 mm,…2000 mm.
  • Đường kính cảm biến cần đo: 1 mm, 2 mm,…27 mm.
  • Sử dụng ren kết nối hay không.
  • Sử dụng đầu ra tín hiệu analog dạng 4 – 20 mA, 0 – 10 V hay không.

Trong thực tế, tôi đã sử dụng Thermocouple để giám sát nhiệt độ trong quá trình sản xuất thép. Tôi đã lựa chọn loại Thermocouple có khả năng chống ăn mòn cao và phạm vi nhiệt độ rộng để đảm bảo độ chính xác và độ tin cậy trong quá trình đo. Điều này đã giúp tôi đạt được kết quả tốt và đáng tin cậy trong công việc của mình.

FAQ: Những giải đáp liên quan đến Thermocouple là gì

1. Thermocouple là gì?

Thermocouple là một thiết bị đo nhiệt độ được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp và khoa học. Nó bao gồm hai dây kim loại khác nhau được nối với nhau tại một đầu và đặt trong môi trường cần đo nhiệt độ. Dựa trên hiệu điện thế tạo ra khi có sự khác biệt nhiệt độ giữa hai đầu, thermocouple có thể đo và chuyển đổi nhiệt độ thành tín hiệu điện.

2. Thermocouple hoạt động như thế nào?

Thermocouple hoạt động dựa trên hiệu ứng Seebeck, một hiện tượng trong đó sự khác biệt nhiệt độ giữa hai điểm trên một dây kim loại tạo ra một hiệu điện thế. Khi hai đầu của thermocouple được đặt trong hai nhiệt độ khác nhau, hiệu điện thế này sẽ xuất hiện. Điện thế này sau đó được đo và chuyển đổi thành nhiệt độ tương ứng thông qua các bảng đặc tính của từng loại thermocouple.

3. Thermocouple có ứng dụng như thế nào trong công nghiệp?

Thermocouple có ứng dụng đa dạng trong công nghiệp. Chúng được sử dụng để đo và kiểm soát nhiệt độ trong quá trình sản xuất, như trong lò nung, lò hơi, lò luyện kim, và các quá trình công nghệ khác. Thermocouple cũng được sử dụng trong các thiết bị đo nhiệt độ gia dụng, như nồi nấu, lò nướng, và máy lạnh. Với tính linh hoạt và độ chính xác cao, thermocouple là một công cụ quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và hiệu suất trong quá trình sản xuất và sử dụng thiết bị gia dụng.

thermocouple-la-gi

Hãy chia sẻ bài viết này của hoccungthukhoa với mọi người để mọi người cùng tìm hiểu về Thermocouple là gì. Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ bạn và hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về Thermocouple là gì và cách chọn loại phù hợp. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và hãy tiếp tục khám phá thêm những kiến thức mới trên hoccungthukhoa!

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *