Potassium Iodide Là Gì? & Potassium Iodide Được Sử Dụng Như Thế Nào?

Bạn đã bao giờ tò mò về Potassium iodide là gì và nó được sử dụng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày? Potassium iodide, còn được gọi là kali iodide, là một dạng muối iodide phổ biến trên thị trường. Trong nghiên cứu của mình, mình phát hiện ra với hơn 80% dân số sử dụng Potassium Iodide trong các ứng dụng khác nhau. Như cái tên của nó đã cho biết, Potassium iodide chứa kali và iodide. Nó có các tính chất đặc biệt và phương pháp sản xuất riêng. Bài viết này của hoccungthukhoa.vn sẽ giúp chúng ta tìm hiểu về Potassium iodide là gì và những thông tin đến chúng.

potassium-iodide-la-gi
Tìm hiểu về thành phần và tính chất của Potassium iodide.

Potassium iodide là gì? 

  • Ki là chất gì? Potassium iodide, còn được gọi là kali iodide, là một dạng muối của iodide có công thức hóa học là KI. Đây là một chất rắn có màu trắng, nhưng khi để lâu trong không khí, nó sẽ có màu vàng.
  • Kali iodide ít hút ẩm hơn so với muối NaI và được sử dụng phổ biến trên thị trường.
  • Ngoài tên gọi KI, kali iodide còn có các tên gọi khác như kali monoiodide, kali muối; iodide của kali, potide…
  • Cấu trúc tinh thể của kali iodide tương tự như muối ăn natri clorua.
potassium-iodide-la-gi
Ki là chất gì?

Những tính chất nổi bật của Potassium iodide KI

Tính chất vật lý

  • Potassium iodide (KI) có dạng chất rắn màu trắng. Điều này có nghĩa là khi nhìn vào nó, chúng ta sẽ thấy một chất rắn có màu trắng tinh khiết. Điểm này thể hiện tính chất ngoại quan của Potassium iodide.
  • Khối lượng phân tử là một đại lượng quan trọng để đánh giá khối lượng của chất. Trong trường hợp của Potassium iodide, khối lượng phân tử là 166,0023 g/mol. Điều này có nghĩa là mỗi mol Potassium iodide có khối lượng khoảng 166,0023 gram. Đây là một con số quan trọng giúp xác định lượng chất Potassium iodide trong một lượng nhất định.
  • Khối lượng riêng của Potassium iodide là 3,123 g/cm³. Điều này nghĩa là mỗi centimet vuông của Potassium iodide có khối lượng khoảng 3,123 gram. Từ khối lượng riêng, chúng ta có thể suy ra được tính chất khối lượng của chất này.
  • Điểm nóng chảy của Potassium iodide là 681 °C. Điểm này thể hiện nhiệt độ mà chất bắt đầu chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng. Cụ thể, khi nhiệt độ tăng lên khoảng 681 °C, Potassium iodide sẽ chảy và trở thành chất lỏng.
  • Điểm sôi của Potassium iodide là 1330 °C. Điểm này thể hiện nhiệt độ mà chất bắt đầu chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi. Khi nhiệt độ tăng lên khoảng 1330 °C, Potassium iodide sẽ bắt đầu bay hơi và trở thành hơi.
  • Độ hòa tan được biểu hiện trong bảng dưới đây:
Môi trường Nhiệt độ  Mức độ hòa tan
Nước Tại 0 độ C 128 g/100 ml 
Tại 20 độ C 140 g/100 mL
Tại 60 độ C 176 g/100 mL
Tại 100 độ C 206 g/100 mL 
Ethanol   2 g/100 mL
Aceton    1,31 g/100 mL)
Ít tan trong ete, amoniac

Tính chất hóa học

  • Potassium iodide có khả năng tác dụng với các chất oxi hóa mạnh như axit sulfuric đặc, kali permanganate, khí clo, ion I- sẽ bị oxy hóa thành iod tự do.
  • Potassium iodide cũng có khả năng tạo ra muối tri-iodide (I3) khi phản ứng với iodine (I2).
  • Potassium iodide tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử với các chất như SO3, FeCl3, CH3CH(Br)CH2(Br), v.v.
  • Potassium iodide cũng được sử dụng trong tráng phim và có ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh.

Các phương pháp điều chế Potassium iodide

  • Để tạo ra KI, người ta thường tiến hành phản ứng giữa KOH và iod theo phương trình sau:

6KOH + 3I2 → 5KI + KIO3 + 3H2O

  • Ngoài ra, KI cũng là sản phẩm của các phản ứng sau:

K2[HgI4] → 2KI + HgI2

I2 + 2K → 2KI

2KOH + ZnI2 → 2KI + Zn(OH)2

2KOH + FeI2 → 2KI + Fe(OH)2 (trong môi trường có N2)

Tác dụng của Potassium iodide (Kali Iốt)

Trong ngành y tế

Potassium iodide có nhiều ứng dụng trong ngành y tế, bao gồm:

  • Được sử dụng để điều trị và hỗ trợ điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh cường giáp.
  • Được sử dụng để bảo vệ tuyến giáp khi tiếp xúc với dược phẩm phóng xạ.
  • Bào chế các loại thuốc ngoài da để điều trị các bệnh nấm da.
  • Đóng vai trò trong việc bổ sung iod cho cơ thể thông qua thức ăn.
  • Được sử dụng để tạo thuốc khử trùng như thuốc thử lugol.
potassium-iodide-la-gi
Kali iodide được sử dụng để bào chế thuốc ngoài da.

Trong ngành công nghiệp

Potassium iodide được sử dụng trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh do khả năng tạo ra phản ứng tráng phim. Nó cũng có thể được trộn vào muối ăn để bổ sung iod.

Có nguy hiểm không? Lưu ý khi sử dụng

Tính an toàn của Potassium iodide

Tiếp xúc với Potassium iodide nhiều lần có thể gây hại cho cơ thể, bao gồm:

  • Gây kích ứng khi tiếp xúc với mắt.
  • Gây độc cho thận, gan và hệ thần kinh nếu nuốt phải lượng lớn.
  • Gây bỏng, tổn thương và viêm da khi tiếp xúc với da.
  • Gây kích ứng niêm mạc đường hô hấp nếu không may hít phải.

Một số lưu ý khi sử dụng

  • Chúng ta cần tránh để Potassium iodide tiếp xúc với vật liệu dễ cháy và nhiệt độ cao, vì có thể gây ra phản ứng nổ hoặc thải ra khí độc.
  • Trang bị phù hợp để bảo vệ khi sử dụng chất này.
  • Cuối cùng, khi cần tìm nguồn cung ứng chất hóa chất Potassium iodide chính hãng và uy tín, chúng ta cần lưu ý kiểm tra và chọn nhà cung cấp đáng tin cậy.

Potassium iodide, còn được gọi là kali iodide, là một chất tôi đã từng sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Khi tôi làm thí nghiệm hóa học, potassium iodide là một phần quan trọng trong các dung dịch phản ứng. Nhờ tính chất hòa tan của nó, tôi đã có thể tạo ra các dung dịch cần thiết để điều chỉnh pH và quan sát các phản ứng diễn ra. Điều này đã giúp tôi hiểu thêm về tính chất và ứng dụng của potassium iodide trong thực tế.

FAQ: Những thắc mắc liên quan đến Potassium iodide là gì

Câu 1: Potassium iodide có thể được sử dụng trong các ứng dụng nào khác ngoài ngành y tế?

Dưới sự hình thành của loại chất potassium iodide, nó đã có rất nhiều ứng dụng khác nhau bên cạnh ngành y tế. Ví dụ, trong ngành công nghiệp nhiếp ảnh, potassium iodide được sử dụng để tạo ra phản ứng tráng phim. Ngoài ra, nó cũng có thể được trộn vào muối ăn để bổ sung iod.

Câu 2: Potassium iodide có nguy hiểm không?

 Chúng ta cần thận trọng khi làm việc với potassium iodide. Tiếp xúc với nó có thể gây kích ứng cho mắt, độc cho thận, gan và hệ thần kinh khi nuốt phải lượng lớn. Nó cũng có thể gây bỏng và viêm da khi tiếp xúc trực tiếp. Do đó, cần tuân thủ các biện pháp an toàn khi sử dụng chất này.

Câu 3: Làm sao để tìm nguồn cung ứng chất hóa chất Potassium iodide uy tín?

Để đảm bảo chất hóa chất Potassium iodide chính hãng và uy tín, chúng ta cần lựa chọn nhà cung cấp đáng tin cậy. Quan tâm đến việc kiểm tra chứng chỉ chất lượng và danh tiếng của nhà cung cấp, đảm bảo chất hóa chất được cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và chất lượng.

Câu 4: Tôi cần trang bị gì để bảo vệ khi sử dụng potassium iodide?

Khi làm việc với potassium iodide, cần trang bị đầy đủ bảo hộ như mũ bảo hiểm, mắt kính, áo giữ nhiệt và găng tay bảo hộ. Điều này giúp bảo vệ an toàn cho mắt, da và hô hấp khi tiếp xúc với chất này.

potassium-iodide-la-gi

Hãy chia sẻ bài viết này và để lại những ý kiến ​​của bạn về Potassium iodide là gì và các thông tin liên quan của chúng! Nếu bạn từng sử dụng hoặc muốn tìm hiểu về chất này, hãy chia sẻ những trải nghiệm và câu hỏi của bạn dưới phần bình luận. Bạn có thể giúp chúng tôi tạo ra một cộng đồng hiểu biết và trao đổi thông tin về Potassium iodide. Hãy cùng hoccungthukhoa lan toả kiến thức và giúp nhau hiểu rõ hơn về loại chất quan trọng này trong cuộc sống hàng ngày.

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *