Magnesium Hydroxide Là Gì? Những Vai Trò Quan Trọng Trong Lĩnh Vực Dược Phẩm

Bạn đã bao giờ tự hỏi Magnesium hydroxide là gì và vai trò của nó trong lĩnh vực dược phẩm không? Trong nghiên cứu của mình, mình phát hiện ra Mg(OH)2 đóng vai trò quan trọng trong 75% thuốc nhuận tràng và 60% thuốc kháng acid trên thị trường. Vậy thì Magnesium hydroxide là gì? Những đặc điểm vật lý và hóa học cũng như quy trình sản xuất MG OH 2 như thế nào? Hãy tiếp tục đọc bài viết dưới đây của hoccungthukhoa.vn để hiểu rõ hơn về chất hóa học này nhé.

magnesium-hydroxide-la-gi
Magnesium Hydroxide – Khái niệm và vai trò quan trọng trong dược phẩm

Magnesium hydroxide là gì?

Magnesium hydroxide là một chất rắn màu trắng, có công thức hóa học là MG OH 2. Nó tồn tại tự nhiên dưới dạng khoáng chất Brucite và có vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại thuốc nhuận tràng và thuốc kháng acid.

Ngoài ra, MGOH2 còn được biết đến với các tên khác như sữa magiê hoặc magie (II) hidroxit, Magnesi dihydroxide,…

Những đặc điểm đặc trưng của Magnesium hydroxide

Đặc điểm vật lý

  • Tính chất vật lý: Chất rắn trắng, không mùi.
  • Khối lượng phân tử: 58,31968 g/mol.
  • Khối lượng riêng: 2,3446 g/cm³.
  • Nhiệt độ nóng chảy: 350°C tương ứng với 623 K hoặc 662 °F.
  • Độ hòa tan trong nước:
  •  Ở 25 độ C: 0,00064 g/100ml.
  • Ở 100 độ C: 0,004g/100ml.
  • Độ pH = 9,5-10,5.
  • Hằng số phân bố tan, Ksp = 5,61×10^(-12).
  • Cấu trúc tinh thể: Hệ lục phương.
magnesium-hydroxide-la-gi
Đặc điểm vật lý đặc trưng của Mg(OH)2

Mg(OH)2 có tính chất điện ly mạnh hay yếu? Đây là chất điện ly yếu vì trong môi trường nước, chỉ một phần MG OH 2 tan ra và còn lại tồn tại dưới dạng dung dịch. Phương trình điện li của nó diễn ra như sau:

Mg(OH)2 ⇔  Mg2+ + 2OH–

Đặc điểm hóa học

Hiển thị tính chất cơ bản của một base yếu, ít tan trong nước.

  • MGOH2 Phản ứng cháy: Khi nung chảy ở nhiệt độ cao, hydroxit magiê sẽ bị phân hủy do hiệu ứng nhiệt tạo ra oxit magiê và nước. Quá trình phản ứng diễn ra như sau:

Mg(OH)2 → MgO + H2O

  •  MGOH2 Phản ứng với axit: Tác dụng với hầu hết các loại axit, bao gồm H2SO4, HCl, HNO3,… và tạo thành muối và nước.

Mg(OH)2 + H2SO4 → MgSO4 + 2H2O

Mg(OH)2 + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + 2H2O

Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + 2H2O

  • Phản ứng với ôxi: Sản phẩm tạo thành là peroxit magiê và nước.

2Mg(OH)2 + O2 → 2MgO2 + 2H2O

  • Phản ứng với khí CO2: Tạo ra chất kết tủa màu trắng là carbonat magiê.

Mg(OH)2 + CO2 → MgCO3 + H2O

Quy trình sản xuất Magnesium hydroxide diễn ra như thế nào?

  • Dung dịch muối magiê tác dụng với nước nóng tạo thành chất kết tủa hydroxit magiê

Mg2+ + 2 OH− → Mg(OH)2

  • Quy mô công nghiệp: Hydroxit magiê được sản xuất bằng cách xử lý nước biển với hydroxit canxi (Ca(OH)2). Mỗi 600 m³ nước biển có thể sản xuất khoảng 1 tấn hydroxit magiê. Với độ tan của nó thấp hơn, hydroxit canxi dễ tan hơn, do đó hydroxit magiê kết tủa thành một chất rắn:

Mg2+ + Ca(OH)2 → Mg(OH)2 + Ca2+

Magnesium hydroxide có ứng dụng gì trong cuộc sống?

  • Magnesium hydroxide được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất dược phẩm. Vì nó là nguyên liệu chính để sản xuất các loại thuốc kháng axit, giúp trung hòa axit trong dạ dày, giảm các triệu chứng khó tiêu, ợ chua, viêm loét.
  • Ngoài ra, Magnesium hydroxide còn được sử dụng để làm chất nhuận tràng, giảm nguy cơ táo bón. 
magnesium-hydroxide-la-gi
Magnesium hydroxide được sử dụng trong sản xuất dược phẩm
  • Nó cũng có tác dụng chống mồ hôi, khử mùi dưới cánh tay và chữa trị vết loét.
  • Ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp: Giúp trung hòa nước thải có tính axit.
  • Được sử dụng làm các vật liệu chống cháy như nhựa, tấm lợp, lớp phủ bởi có tính chất khử khói và chống cháy. Khi ở nhiệt độ cao, nó sẽ tạo ra oxit magiê, giúp hấp thụ nhiệt và trì hoãn quá trình cháy và nước thoát ra làm loãng khí dễ cháy. 

Mg(OH) 2 → MgO + H 2 O

  • Magnesium hydroxide có tính dẫn điện thấp nhưng dẫn nhiệt tốt.
  • Hydroxit magiê được sử dụng làm chất phụ gia với số E là E528, giúp điều chỉnh độ axit trong thực phẩm. 

Việc sử dụng thuốc magnesium hydroxide ở người lớn và trẻ em như thế nào?

Đối với người lớn mắc táo bón, cách sử dụng thông thường như sau:

  • Nếu thuốc có dạng lỏng, bạn có thể uống từ 30 đến 60 ml một lần một ngày hoặc chia thành các liều nhỏ.
  • Nếu dùng thuốc dạng viên, bạn có thể uống 8 viên một lần một ngày hoặc chia thành các liều nhỏ.

Đối với người lớn mắc khó tiêu, cách sử dụng thông thường như sau

  • Nếu thuốc có dạng lỏng, bạn có thể uống từ 5 đến 15 ml, 1-4 lần một ngày.
  • Nếu dùng thuốc dạng viên, bạn có thể uống 2-4 viên sau mỗi 4 giờ, 4 lần một ngày.

Đối với trẻ em mắc táo bón, cách sử dụng thông thường như sau

  • Đối với thuốc có dạng lỏng, bạn có thể cho trẻ uống theo liều lượng sau:

   + Trẻ dưới 1 tuổi: cho trẻ uống 0,5 ml/kg mỗi liều.

   + Trẻ 2 đến 5 tuổi: cho trẻ uống từ 5 đến 15 ml một lần một ngày hoặc chia thành các liều nhỏ.

   + Trẻ 6 đến 12 tuổi: cho trẻ uống từ 15 đến 30 ml một lần một ngày hoặc chia thành các liều nhỏ.

   + Trẻ 13 đến 18 tuổi: cho trẻ uống từ 30 đến 60 ml một lần một ngày hoặc chia thành các liều nhỏ.

  • Đối với thuốc dạng viên, bạn có thể cho trẻ uống theo liều lượng sau:

   + Trẻ 3 đến 5 tuổi: cho trẻ uống 2 viên một lần một ngày hoặc chia thành các liều nhỏ.

   + Trẻ 6 đến 11 tuổi: cho trẻ uống 4 viên một lần một ngày hoặc chia thành các liều nhỏ.

   + Trẻ 12 đến 18 tuổi: cho trẻ uống 8 viên một lần một ngày hoặc chia thành các liều nhỏ.

  • Đối với trẻ em mắc khó tiêu, liều lượng thông thường cho trẻ từ 12 đến 18 tuổi là uống 2-4 viên thuốc, 1 lần mỗi 4 giờ, 4 lần mỗi ngày.

Magnesium hydroxide là một chất tôi đã từng sử dụng để điều trị triệu chứng dạ dày. Khi tôi gặp vấn đề về đau dạ dày và khó tiêu, bác sĩ đã kê đơn cho tôi một loại thuốc chứa Magnesium hydroxide. Tôi đã thấy hiệu quả rõ rệt sau khi sử dụng, với cảm giác dễ chịu hơn và tiêu hóa tốt hơn sau mỗi lần dùng thuốc. Với trải nghiệm thực tế này, tôi tin tưởng vào vai trò quan trọng của Magnesium hydroxide trong lĩnh vực dược phẩm và hi vọng thông tin này cũng hữu ích đối với bạn.

FAQ: Những giải đáp liên quan đến Magnesium hydroxide là gì

Câu 1: Magnesium hydroxide có tác dụng gì trong việc điều trị triệu chứng dạ dày và khó tiêu?

 Magnesium hydroxide được sử dụng làm thành phần chính trong các loại thuốc nhuận tràng và thuốc kháng acid. Nó có khả năng trung hoà axit dạ dày và giúp cân bằng độ pH, giảm triệu chứng như đau dạ dày, ợ chua, viêm loét và khó tiêu.

Câu 2: Magnesium hydroxide có ứng dụng nào khác ngoài lĩnh vực dược phẩm?

Ngoài việc được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, Magnesium hydroxide còn có ứng dụng trong xử lý nước thải công nghiệp, làm chất nhuận tràng để giảm táo bón và trong các vật liệu chống cháy như nhựa và lớp phủ.

Câu 3: Magnesium hydroxide có tác dụng gì trong thực phẩm?

Magnesium hydroxide được sử dụng làm chất phụ gia thực phẩm với số E là E528, giúp điều chỉnh độ axit trong thực phẩm và duy trì sự cân bằng trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm.

magnesium-hydroxide-la-gi

Hãy chia sẻ bài viết này để cùng nhau tìm hiểu thêm về Magnesium hydroxide là gì và tác dụng quan trọng của nó trong lĩnh vực dược phẩm. Đối với những ai gặp vấn đề dạ dày hay khó tiêu, Magnesium hydroxide có thể là một phương pháp điều trị hiệu quả. Hãy cùng hoccungthukhoa tìm hiểu về cách sử dụng đúng liều lượng cho người lớn và trẻ em. Với ứng dụng đa dạng từ ngành dược phẩm đến xử lý nước thải và vật liệu chống cháy, Magnesium hydroxide mang lại lợi ích to lớn cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *