Tính chất Natri axetat và sự ứng dụng của nó.

Natri axetat là một loại muối natri axetat và được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất phụ gia. Để hiểu rõ hơn về Tính chất Natri axetat và sự ứng dụng của nó, hãy cùng hoccungthukhoa.vn tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây.

tinh-chat-natri-axetat

1. Natri axetat là gì?

Natri axetat là một hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Đây là một muối natri axetat, có công thức hóa học là CH₃COONa. Natri axetat thường có dạng bột màu trắng và có khả năng tan trong nước và hòa tan dễ dàng trong cồn. 

Natri axetat có một số tên gọi khác như Natri ethanolat và Sodium Acetate. Nó được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất phụ gia, đóng vai trò là chất ổn định màu cho các sản phẩm thực phẩm. Trong ngành dệt may, natri axetat được sử dụng để ổn định màu sắc của vải, giúp cho màu sắc không bị phai sau quá trình giặt và sử dụng, đồng thời nâng cao độ bền màu của sản phẩm dệt may.

Ngoài ra, natri axetat còn có ứng dụng trong lĩnh vực y học. Chất này có khả năng kháng vi khuẩn và chống viêm, do đó được sử dụng trong điều trị một số loại nhiễm trùng da như bệnh lở loét, mụn trứng cá và bệnh đổ mồ hôi ở trẻ em. Natri axetat cũng có thể được sử dụng trong điều trị viêm gan, tuy nhiên điều này cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Để sản xuất natri axetat, trong phòng thí nghiệm, có thể sử dụng axit axetic và các hợp chất natri khác như natri cacbonat, natri hydrocarbonat hoặc natri hydroxit. Quá trình phản ứng giữa axit axetic và các hợp chất natri này sẽ tạo ra natri axetat, kèm theo việc giải phóng khí CO2. Chẳng hạn, khi phản ứng natri hydrocarbonat với axit axetic, chúng ta thu được natri axetat cùng với nước và khí CO2.

Việc sử dụng natri axetat trong các ứng dụng khác nhau cần tuân thủ một số điều cần lưu ý. Natri axetat là một chất an toàn khi sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, nó có thể gây kích ứng. Do đó, cần thực hiện biện pháp bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với natri axetat. Ngoài ra, việc sử dụng Natri axetat trong y học nên được thực hiện theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

tinh-chat-natri-axetat
Natri axetat là gì?

2. Các tính chất Natri axetat đặc trưng

2.1. Tính chất vật lý

Đặc tính  Dạng khan Dạng ngậm 3 nước
Cảm quan Tồn tại dưới dạng bột trắng, dễ chảy rữa, không mùi.
Khối lượng phân tử  82,03362 g/mol 136,07946 g/mol
Khối lượng riêng 1,528 g/cm³ 1,45 g/cm³ 
Nhiệt độ nóng chảy  324 °C ứng với 597 K hoặc 615 °F 58 °C ứng với 136 °F và 331 K
Nhiệt độ sôi 881,4 °C ứng với 1154,5 K và 1618,5 °F 122 °C ứng với 252 ° và 395 K
Độ hòa tan  Độ tan trong nước tại các nhiệt độ như sau:

– Tại 0 độ C: 36,2 g/100 ml.

– Tại 20 độ C: 46,4 g/100 mL.

– Tại 60 độ C: 139 g/100 mL.

– Tại 100 độ C: 170,15 g/100 mL

Độ tan trong Ethanol là 5,3 g/100 mL.
Độ bazơ (pKb) 9,25

2.2. Tính chất hóa học

Tính chất hóa học của Natri axetat bao gồm:

  • Phản ứng nhiệt phân: Natri axetat có thể phân hủy dưới ảnh hưởng của nhiệt độ và xúc tác. Phản ứng này tạo ra khí metan và muối natri cacbonat. Ví dụ: CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3.
  • Phản ứng với alkyl halua: Natri axetat có khả năng phản ứng với các hợp chất alkyl halua như brometan, tạo ra este axetat của alkyl và muối natri bromua. Ví dụ: CH3COO-Na+ + Br-CH2-CH3 → CH3COOCH2 – CH3 + NaBr.
  • Ứng dụng trong hot ice: Natri axetat cũng có thể được sử dụng để tạo ra hot ice, một hiện tượng hóa học thú vị. Khi tạo ra dung dịch quá bão hòa của natri axetat và làm lạnh nhanh chóng, chúng ta sẽ thấy sự kết tinh mãnh liệt xảy ra, giống như băng đá “nóng” được tạo ra.

Những tính chất hóa học này của natri axetat cho thấy sự linh hoạt và đa dạng trong việc sử dụng chất này trong các quá trình hóa học và ứng dụng khác nhau.

tinh-chat-natri-axetat
Các tính chất Natri axetat đặc trưng

3. Điều chế/ Sản xuất Natri axetat

Trong phòng thí nghiệm, CH3COONa được tạo thành từ phản ứng của axit axetic với natri cacbonat, natri hydrocarbonat hoặc natri hydroxit. Trong quá trình phản ứng với natri cacbonat và hydrocacbonat, cacbon dioxit sẽ được tạo thành và thoát ra dưới dạng khí, với áp suất giữ ổn định. Quá trình phản ứng diễn ra như sau:

CH3–COOH + Na+[HCO3]– → CH3–COO– Na+ + H2O + CO2

Thực tế, quá trình này còn được gọi là phản ứng núi lửa giữa bột nổi và giấm. Khi phản ứng 84g natri hydrocarbonat (bột nổi) với 750ml giấm 8%, sẽ thu được 82g natri axetat.

4. Natri axetat có công dụng gì?

4.1. Trong công nghiệp

– Trong ngành dệt may: Natri axetat được sử dụng để trung hòa nước thải chứa axit sulfuri. Natri axetat cũng được coi là một chất ức chế màu sắc khi sử dụng trong thuốc nhuộm anilin.

– Trong sản xuất cao su nhân tạo: Natri axetat ngăn chặn quá trình lưu hóa cloropren.

– Trong ngành thuộc da: Natri axetat được sử dụng như một chất tẩy rửa.

– Trong công nghiệp thực phẩm: Natri axetat đóng vai trò là chất gia vị trong thực phẩm, thường được sử dụng trong khoai tây chiên ở Mỹ. Nó có thể tồn tại dưới dạng natri diaxetat – một hợp chất của natri axetat và axit axetic với tỷ lệ 1:1.

4.2. Trong phòng thí nghiệm

Natri axetat được sử dụng làm dung dịch đệm do nó là sản phẩm của một bazo yếu. Do đó, nó được sử dụng để ổn định độ pH, điều này rất hữu ích cho các phản ứng hóa sinh phụ thuộc vào độ pH.

4.3. Ứng dụng khác

– Natri axetat là một thành phần trong các túi sưởi ấm và băng nóng.

– Tinh thể natri axetat ngậm 3 nước (CH3COONa.3H2O) tan chảy ở 58℃ và có khả năng hòa tan trong nước và kết tinh. Khi đun nóng lên 100℃ sau đó làm lạnh, dung dịch trở nên quá bão hòa và có khả năng làm chậm quá trình đông đặc đến nhiệt độ phòng mà không bị kết tinh.

– CH3COONa dễ hấp thụ nhiệt và có thể được tái chế nhiều lần bằng cách đun nóng chảy cho đến khi tinh thể tan hoàn toàn.

tinh-chat-natri-axetat
Natri axetat được sử dụng làm dung dịch đệm do nó là sản phẩm của một bazo yếu.

5. Một số điều cần lưu ý và bảo quản Natri axetat

– Sodium acetate có thể được sử dụng trong lĩnh vực y tế như một chất tạo thành trong các công thức dịch truyền để cung cấp các ion và cân bằng điện giải. Nó cũng được sử dụng làm chất kiềm hóa nước tiểu. Tuy nhiên, nó cũng có thể gây quá tải natri trong tĩnh mạch hoặc gây dị ứng. Do đó, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ.

– Bảo quản hóa chất trong nơi khô ráo, tránh môi trường ẩm ướt, nhiệt độ cao và ánh nắng mặt trời chiếu trực tiếp.

FAQ – Giải đáp những thắc mắc liên quan đến Tính chất Natri axetat 

  • Natri axetat có tác dụng gì trong việc khử vi khuẩn trong sản xuất bánh mì? 

Natri axetat có khả năng kháng vi khuẩn và được sử dụng để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình sản xuất bánh mì. Điều này giúp bảo quản bánh mì lâu hơn và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.

  • Tại sao natri axetat được sử dụng như một chất ổn định màu trong ngành dệt may?

Natri axetat có khả năng ổn định màu sắc của các loại vải trong ngành dệt may. Nó giúp giữ cho màu sắc của vải không bị mờ đi hoặc phai sau quá trình giặt và sử dụng. Điều này giúp cho sản phẩm dệt may có độ bền màu cao và trông mới lâu.

  • Natri axetat có tác dụng gì trong điều trị nhiễm trùng da và viêm gan? 

Natri axetat có khả năng kháng vi khuẩn và chống viêm. Trong y học, nó được sử dụng để điều trị một số loại nhiễm trùng da như bệnh lở loét, mụn trứng cá và bệnh đổ mồ hôi ở trẻ em. Ngoài ra, natri axetat cũng có thể được sử dụng như một phần của gia truyền để hỗ trợ điều trị viêm gan. Tuy nhiên, việc sử dụng natri axetat trong điều trị nên được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

tinh-chat-natri-axetat

Hãy để lại nhận xét của bạn về bài viết và chia sẻ nó với mọi người nhé! hoccungthukhoa.vn rất mong muốn được nghe ý kiến của bạn và sẽ cố gắng cung cấp thêm kiến thức bổ ích hơn nữa trong tương lai. Rất mong nhận được sự chia sẻ và đóng góp từ độc giả để cùng nhau tìm hiểu về Tính chất Natri axetat và sự ứng dụng của nó.

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *