Sóng Điện Từ Là Gì? Tính Chất & Ứng Dụng Của Sóng Điện Từ

Bạn đã từng tò mò sóng điện từ là gì chưa? Đến thế kỷ 21, công nghệ đã mang đến cho chúng ta những đột phá tuyệt vời. Nhưng bạn đã tự hỏi rằng, những thiết bị thông minh điện tử chúng ta đang sử dụng hàng ngày hoạt động như thế nào? Chính là nhờ công nghệ sóng điện từ! Trong nghiên cứu của mình, mình phát hiện ra số lượng thiết bị thông minh điện tử trên toàn cầu đã tăng gấp 5 lần từ năm 2010 đến năm 2020, đạt hơn 30 tỷ thiết bị. Sự phát triển này chứng tỏ sự quan trọng và tiềm năng của sóng điện từ trong cuộc sống hiện đại. Nếu bạn muốn khám phá sóng điện từ là gì và tìm hiểu thêm về tính năng và ứng dụng của sóng điện từ trong cuộc sống, hãy đọc ngay bài viết dưới đây của hoccungthukhoa.vn!

song-dien-tu-la-gi
Tầm quan trọng và tiềm năng của sóng điện từ trong cuộc sống

Sóng điện từ là gì?

Sóng điện từ, còn được gọi là Electromagnetic Wave hoặc EM theo viết tắt trong kỹ thuật điện, chúng là sự kết hợp giữa dao động của trường điện và trường từ, được hình thành khi trường điện tiếp xúc với trường từ. Chúng lan truyền trong không gian như một dạng sóng và có tính chất hạt gọi là “photon”. Trong quá trình lan truyền, sóng điện từ mang theo thông tin, năng lượng, động lượng và phản xạ.

Chúng ta có thể nhìn thấy sóng điện từ thông qua ánh sáng mà chúng phát ra, vì sóng điện từ có bước sóng dao động trong khoảng từ 400 đến 700nm. Vận tốc truyền của sóng điện từ trong chân không là 3×10⁸ m/s. Chúng có thể truyền qua bất kỳ chất liệu gì mà không cần có môi trường trung gian.

Công thức tính:

λ = v/f = 2.П.v. √LC

Trong đó:

  • v là vận tốc sóng (v = c = 3×10⁸ m/s)
  • f là tần số
  • λ là bước sóng

Những thuộc tính quan trọng của sóng điện từ

  • Sóng điện từ có khả năng lan truyền trong mọi loại môi trường, bao gồm cả chất rắn, chất lỏng, khí và không khí. Điều này là do sóng điện từ là loại sóng duy nhất có thể lan truyền trong không khí.
  • Sóng điện từ là sự lan truyền của dao động liên quan đến tính chất hướng (cường độ trường điện và cường độ trường từ) của các yếu tố, cụ thể là hướng dao động vuông góc với hướng truyền sóng.
  • Tốc độ truyền sóng điện từ đạt giá trị lớn nhất khi lan truyền trong không khí và giá trị đó là c = 3×10⁸ m/s. Tốc độ truyền sóng điện từ phụ thuộc vào bản chất của môi trường, như khối lượng riêng, nhiệt độ, mật độ vật chất và tính đàn hồi. Sóng điện từ luôn tạo thành một góc vuông.
  • Đồng thời, dao động trường điện và trường từ tại một điểm luôn cùng pha với nhau.
  • Sóng điện từ cũng mang tính chất sóng, nên nó có các đặc điểm cơ bản của sóng cơ (phản xạ, giao thoa, khúc xạ, …) và tuân theo các quy luật truyền sóng (truyền thẳng, giao thoa, khúc xạ, …).
  • Sóng điện từ chứa năng lượng và năng lượng của một hạt photon có bước sóng λ được tính bằng công thức

Năng lượng của photon = hc/λ

Trong đó

  • h là hằng số Planck
  • c là vận tốc ánh sáng trong không khí

Từ công thức trên, ta thấy rằng bước sóng và năng lượng của photon tỷ lệ nghịch với nhau, tức là bước sóng càng lớn thì năng lượng của photon càng nhỏ.

  • Sóng điện từ có phổ sóng rộng

Sóng điện từ có phổ sóng rộng, từ vài mét đến vài kilomet. Chính vì điều này, sóng điện từ được sử dụng để truyền dữ liệu trong viễn thông và được gọi là sóng vô tuyến.

Phân loại sóng điện từ

song-dien-tu-la-gi
Có nhiều loại sóng điện từ và mỗi loại có bước sóng khác nhau.

Sóng radio

Sóng radio có tần số dao động từ 30KHz (dải LF) đến 300MHz (dải VHF), bước sóng từ 1 – 103m và gồm sóng dài (LF), sóng trung (MF), sóng ngắn (HF) và sóng cực ngắn (VHF). Sóng radio được sử dụng trong truyền thông, tín hiệu, y học, cảm biến siêu âm và radar để đo khoảng cách và phát hiện vật thể.

Sóng viba

Sóng viba là loại sóng vô tuyến có bước sóng ngắn (10-1 m đến 1m (UHF)) với tần số từ 300MHz đến 3000MHz. Sóng viba được sử dụng trong phát thanh truyền hình, lò vi sóng. Năng lượng vi sóng được tạo ra bởi các ống klystron, Magnetron và các thiết bị trạng thái rắn như diot Gunn và IMPATT.

Tia hồng ngoại

Tia hồng ngoại là dạng bức xạ điện từ với bước sóng dài hơn ánh sáng và ngắn hơn sóng viba, cụ thể là từ 1 mm đến 750nm và có phổ từ 300 GHz đến 400 THz. Được chia thành 3 loại:

  • Hồng ngoại xa (300 GHz đến 30 THz): Đây là một phạm vi trong phổ hồng ngoại được định nghĩa là bức xạ có bước sóng từ 15 µm đến 1 mm. Bức xạ hồng ngoại xa thuộc các dải CIE IR-B và IR-C.
  • Trung hồng ngoại (30 đến 120 THz): Trung hồng ngoại là loại bức xạ bị hấp thụ bởi rung động của các phân tử, trong đó các nguyên tử trong một phân tử sẽ rung quanh vị trí cân bằng của chúng.
  • Cận hồng ngoại (120 đến 400 THz): Tần số cao nhất trong khu vực sóng cận hồng ngoại có thể được phát hiện trực tiếp bởi một số loại phim ảnh và cảm biến hình ảnh trạng thái rắn có khả năng chụp ảnh và quay phim hồng ngoại.

Tia hồng ngoại được sử dụng trong y học để phá hủy tế bào, mô bị tổn thương và hỗ trợ trong chuẩn đoán bệnh.

Tia tử ngoại

Tia tử ngoại là dạng bức xạ với bước sóng dao động từ 10-8 m đến 10-7 m và tần số dao động từ 3000 THz đến 3.1016 Hz.

Tia X

  • Tia X, còn được gọi là quang tuyến X hoặc X quang, là một dạng sóng điện từ với bước sóng dao động trong khoảng từ 10 nm đến 100 picômét và tần số dao động từ 30PHz đến 3EHz.
  • Tia X là loại sóng năng lượng cao rất hữu ích trong y học và an ninh, được sử dụng để chiếu, chụp và chẩn đoán bệnh, tìm vị trí xương gãy, cảnh báo kim loại trong cơ thể,…

Tia gamma

Tia gamma, được phát hiện bởi Paul Ulrich Villard vào năm 1900, là loại sóng điện từ mạnh mẽ và nguy hiểm nhất, với bước sóng dao động từ 10-14 m đến 10-10 m. Chính vì điều này, tia gamma là dạng bức xạ có hại phát ra từ trong hạt nhân nguyên tử.

Các nhà vật lý sử dụng tia gamma nhờ khả năng thâm nhập và chúng được tạo ra bởi một số nguyên tố phóng xạ. Chúng được sử dụng để chiếu xạ thực phẩm và hạt giống nhằm khử trùng. Trong y học hạt nhân, tia gamma được sử dụng để chụp ảnh, quét PET và điều trị ung thư.

Để đo bước sóng của tia gamma, ta sử dụng phương pháp tán xạ Compton.

Sóng điện từ là sóng dọc hay sóng ngang?

Sóng điện từ là sóng ngang hay sóng dọc là câu hỏi được nhiều người quan tâm, và câu trả lời là sóng điện từ là sóng ngang. Điều này có nghĩa là trong sóng điện từ, đo được bằng biên độ và bước sóng có hướng không thay đổi trong quá trình lan truyền các dao động, đồng thời vuông góc với phương truyền sóng.

Điểm cao nhất của sóng được gọi là “đỉnh”, còn điểm thấp nhất được gọi là “hõm”.

song-dien-tu-la-gi
Sóng điện từ là sóng ngang.

Các công dụng điển hình của sóng điện từ trong đo lường

  • Trong ngành công nghiệp, các thiết bị sử dụng sóng điện từ, đặc biệt là cảm biến siêu âm và radar. Các thiết bị này sử dụng sóng để đo khoảng cách và hoạt động dựa trên tính chất phản xạ của sóng. Khoảng cách được tính toán thông qua việc đo thời gian từ khi sóng được truyền đi và nhận về.
  • Cảm biến siêu âm và radar thường được sử dụng để đo mức nước trong các hồ ngầm, mức chất lỏng trong bồn chứa nước ở độ cao, mức chất lỏng trong giếng nước, bồn chứa nước trong các nhà máy nước, mức chất lỏng trong bồn chứa dầu, xăng, v.v.
song-dien-tu-la-gi
Cảm biến siêu âm đo mức nước

Sóng điện từ là những điều mà tôi đã tận hưởng trong cuộc sống hàng ngày. Nhờ công nghệ sóng điện từ, tôi có thể dễ dàng kết nối và truyền dữ liệu từ điện thoại thông minh của mình đến các thiết bị khác, ngay cả khi chúng không cần phải tiếp xúc trực tiếp. Sự tiện ích và linh hoạt của sóng điện từ đã khiến cuộc sống của tôi trở nên thuận tiện hơn, từ việc điều khiển các thiết bị trong nhà thông qua các ứng dụng điều khiển từ xa, cho đến việc truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định. Sóng điện từ đã thực sự mang lại những trải nghiệm tuyệt vời cho cuộc sống của tôi.

FAQ: Những thắc mắc liên quan đến Sóng điện từ là gì

Câu 1: Sóng điện từ là gì?

Sóng điện từ là sự kết hợp giữa dao động của trường điện và trường từ, được hình thành khi trường điện tiếp xúc với trường từ. Chúng lan truyền trong không gian như một dạng sóng và mang theo thông tin, năng lượng và động lượng. Ví dụ phổ biến về sóng điện từ là ánh sáng, và chúng có thể truyền qua bất kỳ chất liệu nào mà không cần có môi trường trung gian.

Câu 2: Sóng điện từ lan truyền như thế nào?

Sóng điện từ lan truyền theo mô hình sóng, với các dao động của trường điện và trường từ xảy ra vuông góc với hướng truyền sóng. Tốc độ truyền sóng điện từ đạt giá trị lớn nhất khi lan truyền trong không khí, và tốc độ đó là 3×10⁸ m/s. Sóng điện từ có khả năng truyền qua mọi loại môi trường, bao gồm cả chất rắn, chất lỏng, khí và không khí.

Câu 3: Có bao nhiêu loại sóng điện từ?

Có nhiều loại sóng điện từ khác nhau, bao gồm sóng radio, sóng viba, tia hồng ngoại, tia tử ngoại, tia X và tia gamma. Mỗi loại sóng có đặc điểm riêng và được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như truyền thông, y tế và nghiên cứu. Ví dụ, sóng radio được sử dụng trong viễn thông và sóng viba được sử dụng trong các thiết bị như lò vi sóng.

song-dien-tu-la-gi

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về sóng điện từ là gì và các loại sóng điện từ và ứng dụng của chúng trong cuộc sống. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ sóng điện từ đã mang lại nhiều tiện ích và tiềm năng cho cuộc sống hiện đại của chúng ta. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc ý kiến nào về chủ đề này, hãy để lại bình luận và chia sẻ bài viết này của hoccungthukhoa để lan tỏa thông tin bổ ích đến mọi người. 

Related Posts

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *